Có 3 kết quả:
打穀 dǎ gǔ ㄉㄚˇ ㄍㄨˇ • 打谷 dǎ gǔ ㄉㄚˇ ㄍㄨˇ • 打鼓 dǎ gǔ ㄉㄚˇ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to thresh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to thresh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat a drum
(2) to play a drum
(3) (fig.) to feel nervous
(2) to play a drum
(3) (fig.) to feel nervous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0